Diễn biến chính Dhamk vs Al-Ittihad |
||||
N''Koudou G. | 1-0 | 12' | ||
15' | (13)↑(5)↓ | |||
(41)↑(21)↓ | 26' | |||
45' | 1-1 | Hamdallah A. | ||
N''Koudou G. | 2-1 | 45' | ||
Marcelo Grohe(OW) | 3-1 | 46' | ||
63' | (8)↑(7)↓ | |||
63' | (29)↑(17)↓ | |||
(9)↑(14)↓ | 65' | |||
72' | (70)↑(77)↓ | |||
(51)↑(49)↓ | 86' | |||
(16)↑(17)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Dhamk vs Al-Ittihad |
||||
Dhamk | Al-Ittihad | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
355 |
|
Số đường chuyền |
|
380 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
2 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
13 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |