Diễn biến chính Derby County vs Cardiff City |
||||
Goudmijn K. | 1-0 | 28' | ||
46' | (2)↑(38)↓ | |||
(8)↑(4)↓ | 50' | |||
62' | (16)↑(20)↓ | |||
62' | (32)↑(23)↓ | |||
69' | (45)↑(15)↓ | |||
69' | (18)↑(8)↓ | |||
(11)↑(11)↓ | 70' | |||
(47)↑(17)↓ | 82' | |||
(3)↑(20)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Derby County vs Cardiff City |
||||
Derby County | Cardiff City | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
260 |
|
Số đường chuyền |
|
477 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
23 |
|
Ném biên |
|
27 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
11 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
20 |
|
Long pass |
|
31 |
65 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |