Số liệu thống kê Deportivo Camioneros vs Gutierrez |
||||
Deportivo Camioneros | Gutierrez | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
9 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
109 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
69 |