Diễn biến chính Deportiva Once Caldas vs La Equidad |
||||
46' | (32)↑(20)↓ | |||
46' | (15)↑(11)↓ | |||
(31)↑(7)↓ | 57' | |||
(11)↑(8)↓ | 57' | |||
60' | (7)↑(9)↓ | |||
(27)↑(14)↓ | 68' | |||
(23)↑(29)↓ | 76' | |||
(15)↑(20)↓ | 76' | |||
81' | (30)↑(2)↓ | |||
85' | (33)↑(17)↓ | |||
Villada K. | 88' |
Số liệu thống kê Deportiva Once Caldas vs La Equidad |
||||
Deportiva Once Caldas | La Equidad | |||
16 |
|
Phạt góc |
|
2 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
493 |
|
Số đường chuyền |
|
255 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Thử thách |
|
5 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |