Diễn biến chính Denmark (W)(N) vs China (W) |
||||
46' | (7)↑(6)↓ | |||
(20)↑(12)↓ | 62' | |||
(17)↑(14)↓ | 72' | |||
78' | (9)↑(14)↓ | |||
85' | (23)↑(2)↓ | |||
(9)↑(19)↓ | 85' | |||
Amalie Vangsgaard | 1-0 | 89' | ||
90' | (21)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Denmark (W)(N) vs China (W) |
||||
Denmark (W)(N) | China (W) | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
494 |
|
Số đường chuyền |
|
397 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
46 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
28 |
|
Ném biên |
|
29 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
135 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |