Diễn biến chính Denmark vs Kazakhstan |
||||
Wind J. | 1-0 | 36' | ||
Skov R. | 2-0 | 45' | ||
46' | (11)↑(18)↓ | |||
46' | (8)↑(17)↓ | |||
Skov R. | 3-0 | 48' | ||
58' | 3-1 | Vorogovskiy Y. | ||
62' | (5)↑(21)↓ | |||
(13)↑(17)↓ | 69' | |||
(20)↑(12)↓ | 69' | |||
75' | (7)↑(19)↓ | |||
80' | (2)↑(10)↓ | |||
(15)↑(19)↓ | 83' | |||
(14)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Denmark vs Kazakhstan |
||||
Denmark | Kazakhstan | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
675 |
|
Số đường chuyền |
|
385 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
6 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
19 |
|
Ném biên |
|
24 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
2 |
|
Thử thách |
|
6 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
147 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
14 |