Diễn biến chính Defensa Y Justicia vs Godoy Cruz Antonio Tomba |
||||
44' | 0-1 | Conechny T. | ||
(30)↑(8)↓ | 46' | |||
(11)↑(7)↓ | 46' | |||
(4)↑(32)↓ | 46' | |||
55' | 0-2 | Conechny T. | ||
(21)↑(25)↓ | 56' | |||
(29)↑(10)↓ | 72' | |||
73' | (37)↑(32)↓ | |||
80' | (5)↑(25)↓ | |||
Tripichio N. | 1-2 | 86' | ||
88' | (7)↑(20)↓ | |||
88' | (15)↑(17)↓ | |||
88' | (19)↑(10)↓ | |||
Pratto L. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Defensa Y Justicia vs Godoy Cruz Antonio Tomba |
||||
Defensa Y Justicia | Godoy Cruz Antonio Tomba | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
440 |
|
Số đường chuyền |
|
353 |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |