Diễn biến chính Defensa Y Justicia vs Belgrano |
||||
Fernandez N. | 1-0 | 19' | ||
(4)↑(8)↓ | 64' | |||
66' | (7)↑(11)↓ | |||
67' | (8)↑(23)↓ | |||
73' | (3)↑(22)↓ | |||
(10)↑(19)↓ | 74' | |||
(27)↑(11)↓ | 74' | |||
84' | (29)↑(4)↓ | |||
84' | (19)↑(10)↓ | |||
(2)↑(5)↓ | 88' | |||
(18)↑(29)↓ | 88' | |||
Miritello J. B. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Defensa Y Justicia vs Belgrano |
||||
Defensa Y Justicia | Belgrano | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
430 |
|
Số đường chuyền |
|
432 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
7 |
|
Cứu thua |
|
7 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
16 |
|
Ném biên |
|
22 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
14 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |