Diễn biến chính Debrecin VSC vs Rapid Wien |
||||
15' | 0-1 | Seidl M. | ||
43' | 0-2 | Romanchuk O.(OW) | ||
52' | 0-3 | Grull M. | ||
72' | 0-4 | Burgstaller G. | ||
90' | 0-5 | Baranyai N.(OW) |
Số liệu thống kê Debrecin VSC vs Rapid Wien |
||||
Debrecin VSC | Rapid Wien | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
482 |
|
Số đường chuyền |
|
439 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
23 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Thử thách |
|
9 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |