Diễn biến chính DC United vs New York City FC |
||||
32' | 0-1 | Rodriguez S. | ||
(21)↑(11)↓ | 46' | |||
62' | (18)↑(22)↓ | |||
62' | (9)↑(16)↓ | |||
Benteke C. | 1-1 | 67' | ||
(23)↑(8)↓ | 76' | |||
(4)↑(14)↓ | 76' | |||
80' | (26)↑(27)↓ | |||
(6)↑(5)↓ | 84' | |||
(17)↑(10)↓ | 84' | |||
85' | (8)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê DC United vs New York City FC |
||||
DC United | New York City FC | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
285 |
|
Số đường chuyền |
|
466 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
8 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
17 |
|
Ném biên |
|
14 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
3 |
|
Thử thách |
|
9 |
19 |
|
Long pass |
|
20 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |