Diễn biến chính DC United vs New England Revolution |
||||
25' | Vrioni G. | |||
Benteke C. | 1-0 | 34' | ||
61' | (14)↑(29)↓ | |||
67' | 1-1 | Gil C. | ||
(12)↑(7)↓ | 68' | |||
Benteke C. | 2-1 | 72' | ||
(27)↑(10)↓ | 74' | |||
(11)↑(21)↓ | 74' | |||
77' | (18)↑(8)↓ | |||
(25)↑(8)↓ | 83' | |||
88' | (21)↑(47)↓ | |||
88' | (34)↑(12)↓ | |||
Benteke C. | 3-1 | 90' |
Số liệu thống kê DC United vs New England Revolution |
||||
DC United | New England Revolution | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
30 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
15 |
|
Cản sút |
|
3 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
421 |
|
Số đường chuyền |
|
369 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
46 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
13 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
12 |
|
Thử thách |
|
6 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
137 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |