Diễn biến chính DC United vs FC Dallas |
||||
Benteke C. | 1-0 | 2' | ||
9' | 1-1 | Nkosi Tafari | ||
21' | 1-2 | Lletget S. | ||
40' | 1-3 | Arriola P. | ||
Schnegg D. | 2-3 | 42' | ||
44' | 2-4 | Ntsabeleng T. | ||
Enow B. | 45' | |||
(4)↑(43)↓ | 46' | |||
(22)↑(11)↓ | 46' | |||
(14)↑(23)↓ | 46' | |||
Stroud J. | 3-4 | 48' | ||
(10)↑(21)↓ | 62' | |||
62' | (10)↑(16)↓ | |||
70' | (29)↑(23)↓ | |||
(7)↑(45)↓ | 75' | |||
89' | (6)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê DC United vs FC Dallas |
||||
DC United | FC Dallas | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
8 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
386 |
|
Số đường chuyền |
|
468 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
19 |
|
Ném biên |
|
11 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
18 |
|
Thử thách |
|
7 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
4 |
38 |
|
Long pass |
|
17 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |