Diễn biến chính DC United vs Charlotte FC |
||||
58' | 0-1 | Biel P. | ||
(28)↑(7)↓ | 60' | |||
(11)↑(21)↓ | 60' | |||
(5)↑(14)↓ | 66' | |||
(23)↑(8)↓ | 67' | |||
75' | 0-2 | Agyemang P. | ||
76' | (28)↑(30)↓ | |||
76' | (11)↑(10)↓ | |||
76' | (21)↑(3)↓ | |||
(4)↑(97)↓ | 79' | |||
83' | (9)↑(33)↓ | |||
84' | (7)↑(18)↓ | |||
90' | 0-3 | Abada L. |
Số liệu thống kê DC United vs Charlotte FC |
||||
DC United | Charlotte FC | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
494 |
|
Số đường chuyền |
|
372 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
5 |
|
Việt vị |
|
2 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
14 |
|
Ném biên |
|
16 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
16 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
28 |
|
Long pass |
|
32 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |