Diễn biến chính DC United vs Atlanta United |
||||
14' | 0-1 | Lobjanidze S. | ||
59' | (21)↑(9)↓ | |||
59' | (16)↑(28)↓ | |||
(22)↑(8)↓ | 62' | |||
(21)↑(84)↓ | 62' | |||
72' | (20)↑(35)↓ | |||
Gabriel Pirani | 1-1 | 80' | ||
(12)↑(43)↓ | 85' | |||
(9)↑(10)↓ | 86' | |||
90' | (22)↑(7)↓ | |||
90' | (30)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê DC United vs Atlanta United |
||||
DC United | Atlanta United | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
404 |
|
Số đường chuyền |
|
524 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
6 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
17 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |