Diễn biến chính Darmstadt vs VfL Wolfsburg |
||||
27' | Lacroix M. | |||
63' | 0-1 | Majer L. | ||
(42)↑(38)↓ | 75' | |||
(26)↑(18)↓ | 75' | |||
(17)↑(14)↓ | 75' | |||
(11)↑(8)↓ | 84' | |||
(5)↑(3)↓ | 84' | |||
87' | (40)↑(31)↓ | |||
87' | (16)↑(19)↓ | |||
90' | (41)↑(32)↓ | |||
90' | (5)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Darmstadt vs VfL Wolfsburg |
||||
Darmstadt | VfL Wolfsburg | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
586 |
|
Số đường chuyền |
|
320 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
15 |
|
Ném biên |
|
22 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
12 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
133 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |