Diễn biến chính Darmstadt vs VfL Bochum |
||||
25' | 0-1 | Asano T. | ||
Nurnberger F. | 1-1 | 43' | ||
54' | 1-2 | Asano T. | ||
59' | (27)↑(29)↓ | |||
64' | (41)↑(7)↓ | |||
(29)↑(11)↓ | 67' | |||
Holland F. | 69' | |||
77' | (14)↑(8)↓ | |||
77' | (9)↑(33)↓ | |||
(10)↑(26)↓ | 77' | |||
(9)↑(24)↓ | 89' | |||
(38)↑(6)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Darmstadt vs VfL Bochum |
||||
Darmstadt | VfL Bochum | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
430 |
|
Số đường chuyền |
|
306 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
62% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
59 |
|
Đánh đầu |
|
53 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
30 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
33 |
|
Ném biên |
|
34 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
14 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |