Diễn biến chính Darmstadt vs RB Leipzig |
||||
1' | 0-1 | Openda L. | ||
24' | 0-2 | Forsberg E. | ||
Kempe T. | 1-2 | 32' | ||
(8)↑(32)↓ | 58' | |||
62' | (14)↑(10)↓ | |||
62' | (16)↑(39)↓ | |||
62' | (13)↑(8)↓ | |||
(9)↑(24)↓ | 64' | |||
(18)↑(29)↓ | 64' | |||
(23)↑(14)↓ | 64' | |||
72' | 1-3 | Openda L. | ||
80' | (11)↑(17)↓ | |||
80' | (7)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Darmstadt vs RB Leipzig |
||||
Darmstadt | RB Leipzig | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
0 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
424 |
|
Số đường chuyền |
|
321 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
19 |
|
Ném biên |
|
19 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
67 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |