Diễn biến chính Darmstadt vs Eintracht Braunschweig |
||||
Lopez S. | 1-0 | 29' | ||
58' | (15)↑(18)↓ | |||
58' | (11)↑(17)↓ | |||
(21)↑(8)↓ | 66' | |||
(19)↑(7)↓ | 66' | |||
72' | (44)↑(39)↓ | |||
78' | (19)↑(22)↓ | |||
79' | (32)↑(3)↓ | |||
(5)↑(34)↓ | 80' | |||
(23)↑(16)↓ | 83' | |||
86' | 1-1 | Levente Szabo |
Số liệu thống kê Darmstadt vs Eintracht Braunschweig |
||||
Darmstadt | Eintracht Braunschweig | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
10 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
7 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
348 |
|
Số đường chuyền |
|
452 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
18 |
|
Ném biên |
|
19 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
12 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
27 |
|
Long pass |
|
16 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
73 |