Diễn biến chính Darmstadt vs Bayer Leverkusen |
||||
33' | 0-1 | Tella N. | ||
52' | 0-2 | Tella N. | ||
(40)↑(25)↓ | 65' | |||
(42)↑(29)↓ | 67' | |||
(6)↑(32)↓ | 67' | |||
77' | (7)↑(10)↓ | |||
(14)↑(5)↓ | 81' | |||
(16)↑(28)↓ | 81' | |||
89' | (12)↑(34)↓ | |||
90' | (18)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Darmstadt vs Bayer Leverkusen |
||||
Darmstadt | Bayer Leverkusen | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
0 |
|
Cản sút |
|
9 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
371 |
|
Số đường chuyền |
|
771 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
14 |
|
Ném biên |
|
14 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
12 |
|
Thử thách |
|
2 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
140 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |