Diễn biến chính Dafuji cloth MTE vs Gyori ETO |
||||
58' | 0-1 | Bumba C. | ||
Kovacs D. | 1-1 | 65' | ||
Olah B. | 2-1 | 80' |
Số liệu thống kê Dafuji cloth MTE vs Gyori ETO |
||||
Dafuji cloth MTE | Gyori ETO | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
92 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |