Diễn biến chính Czech vs Albania |
||||
Cerny V. | 1-0 | 56' | ||
59' | (19)↑(16)↓ | |||
66' | 1-1 | Bajrami N. | ||
69' | (7)↑(21)↓ | |||
70' | (22)↑(9)↓ | |||
(9)↑(17)↓ | 71' | |||
(19)↑(11)↓ | 71' | |||
84' | (11)↑(15)↓ | |||
85' | (8)↑(10)↓ | |||
(18)↑(7)↓ | 86' | |||
(12)↑(10)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Czech vs Albania |
||||
Czech | Albania | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
1 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
496 |
|
Số đường chuyền |
|
393 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
22 |
|
Ném biên |
|
21 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
2 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |