Diễn biến chính Czech Republic vs Faroe Islands |
||||
(14)↑(15)↓ | 57' | |||
(11)↑(10)↓ | 57' | |||
58' | (7)↑(19)↓ | |||
Soucek T. | 1-0 | 76' | ||
(21)↑(12)↓ | 77' | |||
(19)↑(17)↓ | 77' | |||
77' | (9)↑(4)↓ | |||
85' | (21)↑(10)↓ | |||
85' | (11)↑(22)↓ | |||
(4)↑(20)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Czech Republic vs Faroe Islands |
||||
Czech Republic | Faroe Islands | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
1 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
29 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
79% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
21% |
597 |
|
Số đường chuyền |
|
253 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
63% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
48 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
0 |
30 |
|
Ném biên |
|
13 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
5 |
|
Thử thách |
|
15 |
165 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
95 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |