Diễn biến chính Cyprus vs Spain |
||||
5' | 0-1 | Yamal L. | ||
22' | 0-2 | Oyarzabal M. | ||
28' | 0-3 | Joselu | ||
40' | (16)↑(21)↓ | |||
46' | (14)↑(6)↓ | |||
46' | (15)↑(3)↓ | |||
(5)↑(12)↓ | 46' | |||
(14)↑(7)↓ | 46' | |||
(15)↑(3)↓ | 46' | |||
(11)↑(9)↓ | 60' | |||
(8)↑(2)↓ | 66' | |||
66' | (20)↑(22)↓ | |||
73' | (11)↑(17)↓ | |||
Pileas K. | 1-3 | 75' |
Số liệu thống kê Cyprus vs Spain |
||||
Cyprus | Spain | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
23% |
|
Kiểm soát bóng |
|
77% |
19% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
81% |
237 |
|
Số đường chuyền |
|
772 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
92% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
19 |
|
Ném biên |
|
13 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
44 |
|
Pha tấn công |
|
142 |
20 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |