Diễn biến chính Cyprus vs Scotland |
||||
6' | 0-1 | McTominay S. | ||
16' | 0-2 | Porteous R. | ||
30' | 0-3 | McGinn J. | ||
(15)↑(13)↓ | 46' | |||
(23)↑(10)↓ | 46' | |||
67' | (9)↑(10)↓ | |||
67' | (23)↑(14)↓ | |||
(16)↑(18)↓ | 80' | |||
(6)↑(8)↓ | 80' | |||
83' | (17)↑(7)↓ | |||
84' | (22)↑(2)↓ | |||
(11)↑(5)↓ | 84' | |||
90' | (11)↑(4)↓ |
Số liệu thống kê Cyprus vs Scotland |
||||
Cyprus | Scotland | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
461 |
|
Số đường chuyền |
|
597 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
91% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
19 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |