Diễn biến chính Cyprus vs Romania |
||||
16' | 0-1 | Man D. | ||
25' | 0-2 | Marin R. | ||
(12)↑(7)↓ | 33' | |||
36' | 0-3 | Dragusin R. | ||
(10)↑(17)↓ | 46' | |||
(5)↑(8)↓ | 46' | |||
(23)↑(21)↓ | 46' | |||
63' | (8)↑(11)↓ | |||
63' | (21)↑(18)↓ | |||
72' | (9)↑(19)↓ | |||
72' | (14)↑(20)↓ | |||
(11)↑(20)↓ | 75' | |||
82' | (5)↑(3)↓ |
Số liệu thống kê Cyprus vs Romania |
||||
Cyprus | Romania | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
361 |
|
Số đường chuyền |
|
505 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
6 |
|
Cứu thua |
|
4 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
17 |
|
Ném biên |
|
21 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
15 |
|
Long pass |
|
29 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |