Diễn biến chính Cyprus vs Norway |
||||
33' | 0-1 | Sorloth A. | ||
(19)↑(11)↓ | 54' | |||
(15)↑(12)↓ | 54' | |||
(14)↑(5)↓ | 60' | |||
63' | (17)↑(11)↓ | |||
64' | (20)↑(19)↓ | |||
65' | 0-2 | Haaland E. | ||
72' | 0-3 | Haaland E. | ||
77' | (23)↑(9)↓ | |||
78' | (18)↑(10)↓ | |||
(21)↑(20)↓ | 79' | |||
(23)↑(8)↓ | 79' | |||
81' | 0-4 | Aursnes F. | ||
88' | (21)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Cyprus vs Norway |
||||
Cyprus | Norway | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
2 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
0 |
|
Cản sút |
|
5 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
3 |
27% |
|
Kiểm soát bóng |
|
73% |
24% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
76% |
299 |
|
Số đường chuyền |
|
785 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
93% |
3 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
5 |
|
Cứu thua |
|
0 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
12 |
|
Ném biên |
|
13 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
5 |
5 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
40 |
|
Pha tấn công |
|
181 |
11 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
93 |