Diễn biến chính Curico Unido vs Union Espanola |
||||
32' | 0-1 | Garate L. | ||
(27)↑(31)↓ | 46' | |||
(11)↑(15)↓ | 64' | |||
(7)↑(8)↓ | 72' | |||
73' | (17)↑(8)↓ | |||
73' | (21)↑(27)↓ | |||
80' | (7)↑(24)↓ | |||
(6)↑(5)↓ | 82' | |||
90' | (15)↑(16)↓ | |||
90' | (19)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Curico Unido vs Union Espanola |
||||
Curico Unido | Union Espanola | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
14 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
525 |
|
Số đường chuyền |
|
492 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
18 |
29 |
|
Ném biên |
|
37 |
1 |
|
Woodwork |
|
2 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
8 |
|
Thử thách |
|
14 |
140 |
|
Pha tấn công |
|
139 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |