Diễn biến chính Cukaricki Stankom vs Radnicki Nis |
||||
Tomovic S. | 9' | |||
30' | Marjanovic S. | |||
Badamosi M. | 1-0 | 52' | ||
Ndiaye I. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Cukaricki Stankom vs Radnicki Nis |
||||
Cukaricki Stankom | Radnicki Nis | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
366 |
|
Số đường chuyền |
|
314 |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
0 |
|
Woodwork |
|
3 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
75 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |