Diễn biến chính Cukaricki Stankom vs Backa Topola |
||||
5' | 0-1 | Cirkovic A. | ||
Mihajlo Cvetkovic | 1-1 | 37' | ||
57' | 1-2 | Ifet Djakovac | ||
90' | Mateja Djordjevic | |||
Sissoko S. | 90' |
Số liệu thống kê Cukaricki Stankom vs Backa Topola |
||||
Cukaricki Stankom | Backa Topola | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
1 |
|
Red card |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
318 |
|
Số đường chuyền |
|
394 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
6 |
|
Việt vị |
|
1 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Thử thách |
|
10 |
69 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |