Diễn biến chính Cuiaba vs Vitoria BA |
||||
(2)↑(21)↓ | 46' | |||
(22)↑(11)↓ | 58' | |||
59' | (39)↑(11)↓ | |||
60' | (20)↑(30)↓ | |||
65' | (5)↑(8)↓ | |||
(7)↑(25)↓ | 68' | |||
(8)↑(88)↓ | 68' | |||
70' | (12)↑(9)↓ | |||
71' | (10)↑(15)↓ | |||
(97)↑(22)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Cuiaba vs Vitoria BA |
||||
Cuiaba | Vitoria BA | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
445 |
|
Số đường chuyền |
|
376 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
19 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
15 |
|
Thử thách |
|
17 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |