Diễn biến chính Cuiaba vs Santos |
||||
46' | (38)↑(12)↓ | |||
Deyverson | 1-0 | 53' | ||
57' | (6)↑(19)↓ | |||
57' | (88)↑(97)↓ | |||
64' | (30)↑(23)↓ | |||
(17)↑(7)↓ | 69' | |||
Denilson | 2-0 | 75' | ||
75' | (40)↑(13)↓ | |||
(11)↑(99)↓ | 77' | |||
(8)↑(10)↓ | 78' | |||
(5)↑(14)↓ | 83' | |||
(9)↑(16)↓ | 84' | |||
Rikelme | 3-0 | 86' |
Số liệu thống kê Cuiaba vs Santos |
||||
Cuiaba | Santos | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
362 |
|
Số đường chuyền |
|
397 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
23 |
|
Ném biên |
|
37 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
5 |
|
Thử thách |
|
3 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |