Diễn biến chính Cuiaba vs Fluminense RJ |
||||
(10)↑(88)↓ | 46' | |||
46' | (5)↑(8)↓ | |||
(16)↑(7)↓ | 57' | |||
60' | (11)↑(77)↓ | |||
67' | (19)↑(14)↓ | |||
73' | 0-1 | Kaua Elias Nogueira | ||
(25)↑(30)↓ | 75' | |||
83' | (16)↑(10)↓ | |||
(97)↑(22)↓ | 84' | |||
90' | Guga |
Số liệu thống kê Cuiaba vs Fluminense RJ |
||||
Cuiaba | Fluminense RJ | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
0 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
24 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
414 |
|
Số đường chuyền |
|
471 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
29 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
25 |
|
Ném biên |
|
25 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
28 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |