Diễn biến chính Cuiaba vs Atletico Mineiro |
||||
13' | 0-1 | Hyoran | ||
(14)↑(5)↓ | 44' | |||
(17)↑(7)↓ | 46' | |||
(20)↑(27)↓ | 46' | |||
46' | (44)↑(15)↓ | |||
46' | (8)↑(20)↓ | |||
49' | 0-2 | Hulk | ||
(16)↑(9)↓ | 64' | |||
66' | (10)↑(11)↓ | |||
72' | 0-3 | Pavon C. | ||
74' | (27)↑(21)↓ | |||
(10)↑(8)↓ | 78' | |||
83' | (4)↑(3)↓ | |||
87' | 0-4 | Paulinho |
Số liệu thống kê Cuiaba vs Atletico Mineiro |
||||
Cuiaba | Atletico Mineiro | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
465 |
|
Số đường chuyền |
|
551 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
18 |
|
Ném biên |
|
13 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
11 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |