Diễn biến chính CSKA Moscow vs Torpedo Moscow |
||||
Chalov F. | 1-0 | 5' | ||
Oblyakov I. | 2-0 | 38' | ||
67' | (11)↑(9)↓ | |||
68' | (16)↑(19)↓ | |||
70' | (22)↑(25)↓ | |||
(8)↑(91)↓ | 85' | |||
85' | (17)↑(18)↓ | |||
85' | (49)↑(90)↓ | |||
Chalov F. | 3-0 | 90' | ||
90' | Samsonov A. | |||
(20)↑(9)↓ | 90' | |||
(77)↑(27)↓ | 90' | |||
(14)↑(4)↓ | 90' |
Số liệu thống kê CSKA Moscow vs Torpedo Moscow |
||||
CSKA Moscow | Torpedo Moscow | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
515 |
|
Số đường chuyền |
|
331 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
4 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
22 |
|
Ném biên |
|
20 |
4 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
4 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |