Diễn biến chính CSKA Moscow vs Spartak Moscow |
||||
45' | 0-1 | Bongonda T. | ||
Willyan | 56' | |||
60' | Litvinov R. | |||
65' | (4)↑(77)↓ | |||
(15)↑(31)↓ | 65' | |||
(13)↑(22)↓ | 65' | |||
(11)↑(21)↓ | 65' | |||
(20)↑(9)↓ | 80' | |||
(17)↑(5)↓ | 80' | |||
Oblyakov I. | 85' | |||
87' | (19)↑(9)↓ | |||
90' | (29)↑(8)↓ | |||
90' | 0-2 | Medina J. |
Số liệu thống kê CSKA Moscow vs Spartak Moscow |
||||
CSKA Moscow | Spartak Moscow | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
2 |
|
Red card |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
403 |
|
Số đường chuyền |
|
510 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
21 |
|
Ném biên |
|
10 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
11 |
|
Thử thách |
|
18 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
14 |
|
Long pass |
|
26 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |