Diễn biến chính CSKA Moscow vs Rostov FK |
||||
Medina J. | 1-0 | 9' | ||
Chalov F. | 2-0 | 17' | ||
Willyan | 3-0 | 25' | ||
26' | (8)↑(38)↓ | |||
Chalov F. | 4-0 | 33' | ||
46' | (92)↑(5)↓ | |||
46' | (62)↑(19)↓ | |||
(88)↑(20)↓ | 46' | |||
61' | (7)↑(69)↓ | |||
(91)↑(9)↓ | 62' | |||
(8)↑(28)↓ | 63' | |||
75' | (18)↑(47)↓ | |||
(42)↑(19)↓ | 75' | |||
78' | 4-1 | Chernov E. | ||
(22)↑(14)↓ | 86' |
Số liệu thống kê CSKA Moscow vs Rostov FK |
||||
CSKA Moscow | Rostov FK | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
504 |
|
Số đường chuyền |
|
538 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
11 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
5 |
|
Thử thách |
|
15 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |