Diễn biến chính CSKA Moscow vs Lokomotiv Moscow |
||||
Chalov F. | 1-0 | 29' | ||
Gajic M. | 2-0 | 31' | ||
(68)↑(19)↓ | 35' | |||
(5)↑(20)↓ | 46' | |||
Mukhin M. | 3-0 | 55' | ||
56' | (94)↑(9)↓ | |||
56' | (10)↑(71)↓ | |||
56' | (24)↑(77)↓ | |||
60' | (11)↑(15)↓ | |||
60' | (8)↑(7)↓ | |||
61' | 3-1 | Pogostnov E. | ||
Mukhin M. | 4-1 | 63' | ||
(72)↑(9)↓ | 79' | |||
(38)↑(91)↓ | 88' | |||
(80)↑(6)↓ | 88' |
Số liệu thống kê CSKA Moscow vs Lokomotiv Moscow |
||||
CSKA Moscow | Lokomotiv Moscow | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
360 |
|
Số đường chuyền |
|
492 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
24 |
|
Ném biên |
|
22 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
10 |
|
Thử thách |
|
15 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |