Diễn biến chính CSKA Moscow vs Khimki |
||||
Oblyakov I. | 1-0 | 33' | ||
Zaynutdinov B. | 2-0 | 37' | ||
(8)↑(91)↓ | 46' | |||
46' | (10)↑(7)↓ | |||
Carrascal J. | 3-0 | 61' | ||
67' | (15)↑(9)↓ | |||
67' | (42)↑(97)↓ | |||
(14)↑(4)↓ | 70' | |||
(72)↑(9)↓ | 71' | |||
(92)↑(19)↓ | 72' | |||
82' | (84)↑(11)↓ | |||
83' | (22)↑(2)↓ | |||
(6)↑(10)↓ | 84' |
Số liệu thống kê CSKA Moscow vs Khimki |
||||
CSKA Moscow | Khimki | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
589 |
|
Số đường chuyền |
|
385 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
23 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
9 |
|
Thử thách |
|
6 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |