Số liệu thống kê CSC Peciu Nou vs Minerul Lupeni |
||||
CSC Peciu Nou | Minerul Lupeni | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
140 |
|
Pha tấn công |
|
130 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |