Số liệu thống kê CS Mioveni vs ACS Viitorul Selimbar |
||||
CS Mioveni | ACS Viitorul Selimbar | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
116 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |