Số liệu thống kê CS Constantine vs ES Ben Aknoun |
||||
CS Constantine | ES Ben Aknoun | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
0 |
|
Corners (Overtime) |
|
3 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
71 |