Số liệu thống kê CS Cerrito(N) vs Potencia |
||||
CS Cerrito(N) | Potencia | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
118 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |