Diễn biến chính Crystal Palace vs Liverpool |
||||
9' | 0-1 | Diogo Jota | ||
(17)↑(12)↓ | 17' | |||
46' | (8)↑(10)↓ | |||
(14)↑(3)↓ | 60' | |||
(19)↑(20)↓ | 60' | |||
73' | (7)↑(11)↓ | |||
79' | (56)↑(1)↓ | |||
79' | (26)↑(21)↓ | |||
(18)↑(27)↓ | 88' | |||
89' | (3)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Crystal Palace vs Liverpool |
||||
Crystal Palace | Liverpool | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
0 |
|
Cản sút |
|
5 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
27% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
73% |
300 |
|
Số đường chuyền |
|
642 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
10 |
|
Ném biên |
|
22 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
5 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
20 |
|
Long pass |
|
30 |
65 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |