Diễn biến chính Crystal Palace vs Liverpool |
||||
46' | (2)↑(3)↓ | |||
(14)↑(22)↓ | 46' | |||
Mateta J. | 1-0 | 57' | ||
57' | (5)↑(78)↓ | |||
57' | (18)↑(38)↓ | |||
(7)↑(8)↓ | 68' | |||
74' | (19)↑(9)↓ | |||
74' | (17)↑(8)↓ | |||
Ayew J. | 75' | |||
76' | 1-1 | Salah M. | ||
(29)↑(15)↓ | 84' | |||
(31)↑(1)↓ | 87' | |||
90' | 1-2 | Elliott H. | ||
(52)↑(19)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Crystal Palace vs Liverpool |
||||
Crystal Palace | Liverpool | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
7 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
24% |
|
Kiểm soát bóng |
|
76% |
23% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
77% |
197 |
|
Số đường chuyền |
|
662 |
58% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
0 |
|
Việt vị |
|
6 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
13 |
|
Ném biên |
|
21 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
5 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
67 |
|
Pha tấn công |
|
142 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |