Diễn biến chính Crystal Palace vs Everton |
||||
1' | 0-1 | Mykolenko V. | ||
Eze E. | 1-1 | 5' | ||
46' | (27)↑(8)↓ | |||
49' | 1-2 | Doucoure A. | ||
(7)↑(15)↓ | 67' | |||
Edouard O. | 2-2 | 74' | ||
77' | (14)↑(9)↓ | |||
(14)↑(22)↓ | 83' | |||
86' | 2-3 | Gueye I. | ||
(29)↑(19)↓ | 89' | |||
90' | (2)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Crystal Palace vs Everton |
||||
Crystal Palace | Everton | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
658 |
|
Số đường chuyền |
|
310 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
3 |
|
Substitution |
|
3 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
22 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
12 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |