Diễn biến chính Crystal Palace vs Burnley |
||||
35' | Brownhill J. | |||
37' | (24)↑(25)↓ | |||
(29)↑(20)↓ | 66' | |||
(11)↑(22)↓ | 66' | |||
Richards C. | 1-0 | 68' | ||
Ayew J. | 2-0 | 72' | ||
75' | (22)↑(3)↓ | |||
Mateta J. | 3-0 | 79' | ||
90' | (10)↑(47)↓ | |||
90' | (9)↑(23)↓ | |||
(5)↑(16)↓ | 90' | |||
90' | (4)↑(7)↓ | |||
(52)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Crystal Palace vs Burnley |
||||
Crystal Palace | Burnley | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
3 |
9 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
477 |
|
Số đường chuyền |
|
393 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
6 |
|
Việt vị |
|
2 |
56 |
|
Đánh đầu |
|
48 |
35 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
19 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
6 |
|
Thử thách |
|
3 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |