Diễn biến chính Crystal Palace vs AFC Bournemouth |
||||
25' | 0-1 | Senesi M. | ||
(17)↑(3)↓ | 29' | |||
62' | (16)↑(24)↓ | |||
62' | (29)↑(19)↓ | |||
(19)↑(15)↓ | 69' | |||
(29)↑(2)↓ | 69' | |||
79' | (11)↑(17)↓ | |||
(14)↑(8)↓ | 86' | |||
88' | (21)↑(9)↓ | |||
90' | 0-2 | Moore K. |
Số liệu thống kê Crystal Palace vs AFC Bournemouth |
||||
Crystal Palace | AFC Bournemouth | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
9 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
523 |
|
Số đường chuyền |
|
353 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
24 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
2 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
133 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |