Diễn biến chính Crvena Zvezda vs Benfica |
||||
9' | 0-1 | Akturkoglu K. | ||
(22)↑(70)↓ | 27' | |||
29' | 0-2 | Kokcu O. | ||
37' | (28)↑(6)↓ | |||
56' | (8)↑(32)↓ | |||
(9)↑(17)↓ | 71' | |||
(27)↑(14)↓ | 71' | |||
(32)↑(6)↓ | 82' | |||
Milson | 1-2 | 86' | ||
88' | (37)↑(11)↓ | |||
88' | (7)↑(14)↓ | |||
88' | (18)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Crvena Zvezda vs Benfica |
||||
Crvena Zvezda | Benfica | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
454 |
|
Số đường chuyền |
|
377 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
17 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
27 |
|
Long pass |
|
25 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |