Diễn biến chính Cruzeiro(N) vs Flamengo |
||||
(21)↑(20)↓ | 46' | |||
46' | (52)↑(5)↓ | |||
53' | 0-1 | David Luiz | ||
(26)↑(10)↓ | 58' | |||
70' | (4)↑(23)↓ | |||
70' | (30)↑(20)↓ | |||
79' | (19)↑(27)↓ | |||
79' | (26)↑(6)↓ | |||
(7)↑(29)↓ | 90' | |||
(16)↑(30)↓ | 90' | |||
90' | Allan Rodrigues de Souza |
Số liệu thống kê Cruzeiro(N) vs Flamengo |
||||
Cruzeiro(N) | Flamengo | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
420 |
|
Số đường chuyền |
|
393 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
12 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
17 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
0 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
6 |
|
Thử thách |
|
14 |
34 |
|
Long pass |
|
32 |
67 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |