Diễn biến chính Cruzeiro vs Juventude |
||||
41' | (12)↑(2)↓ | |||
William | 1-0 | 45' | ||
65' | (19)↑(9)↓ | |||
65' | (44)↑(5)↓ | |||
(11)↑(26)↓ | 68' | |||
(19)↑(9)↓ | 74' | |||
(20)↑(29)↓ | 74' | |||
(17)↑(16)↓ | 74' | |||
76' | (10)↑(7)↓ | |||
76' | (14)↑(95)↓ | |||
Dinenno J. | 2-0 | 87' | ||
(25)↑(10)↓ | 90' | |||
90' | Ze Marcos |
Số liệu thống kê Cruzeiro vs Juventude |
||||
Cruzeiro | Juventude | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
421 |
|
Số đường chuyền |
|
337 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
25 |
|
Ném biên |
|
22 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
5 |
|
Thử thách |
|
11 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |